Đọc nhanh: 昆都仑 (côn đô lôn). Ý nghĩa là: Quận Kundulun của thành phố Bao Đầu 包頭市 | 包头市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Kundulun của thành phố Bao Đầu 包頭市 | 包头市 , Nội Mông
Kundulun district of Baotou city 包頭市|包头市 [Bāo tóu shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆都仑
- 昆虫 几乎 都 有 触角
- Hầu hết côn trùng đều có sừng.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 这 两只 都 是 中等 大小 的 昆虫 , 翼幅 大约 为 四 厘米
- cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仑›
昆›
都›