早来 zǎolái
volume volume

Từ hán việt: 【tảo lai】

Đọc nhanh: 早来 (tảo lai). Ý nghĩa là: đã sẵn sàng, sớm, đến sớm. Ví dụ : - 你这么早来干嘛 Bạn làm gì ở đây sớm vậy?

Ý Nghĩa của "早来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

早来 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đã sẵn sàng

already

✪ 2. sớm

early

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这么 zhème zǎo lái 干嘛 gànma

    - Bạn làm gì ở đây sớm vậy?

✪ 3. đến sớm

to come early

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早来

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 喝酒 hējiǔ 过度 guòdù 今早 jīnzǎo 醒来时 xǐngláishí 头痛 tóutòng 欲裂 yùliè

    - Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.

  • volume volume

    - 来得 láide zǎo

    - Bạn đến sớm hơn tôi.

  • volume volume

    - 来得 láide 平时 píngshí zǎo

    - Anh ấy đến sớm hơn bình thường.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zǎo 发话 fāhuà la 不许 bùxǔ 咱再 zánzài dào 这里 zhèlǐ lái

    - người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.

  • volume volume

    - 来得 láide 太早 tàizǎo le

    - Anh ấy đến sớm quá.

  • volume volume

    - 回来 huílai 很早 hěnzǎo

    - Anh ấy về rất sớm.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 记得 jìde 早点 zǎodiǎn lái

    - Lần sau nhớ đến sớm hơn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 好好 hǎohǎo 睡一觉 shuìyījiào 明天 míngtiān 早就 zǎojiù lái 赶路 gǎnlù

    - hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao