Đọc nhanh: 旧迹 (cựu tích). Ý nghĩa là: dấu vết cũ, dấu hiệu từ quá khứ.
旧迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dấu vết cũ
old traces
✪ 2. dấu hiệu từ quá khứ
signs from the past
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧迹
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 了无痕迹
- Không có một chút dấu tích nào.
- 这个 山村 , 旧日 的 痕迹 几乎 完全 消失 了
- cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 飞机 的 轨迹 很 清晰
- Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
迹›