旧车市场 jiù chē shìchǎng
volume volume

Từ hán việt: 【cựu xa thị trường】

Đọc nhanh: 旧车市场 (cựu xa thị trường). Ý nghĩa là: thị trường ô tô cũ, thị trường xe đạp đã qua sử dụng.

Ý Nghĩa của "旧车市场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧车市场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thị trường ô tô cũ

second-hand car market

✪ 2. thị trường xe đạp đã qua sử dụng

used bike market

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧车市场

  • volume volume

    - 新车 xīnchē 款式 kuǎnshì 登陆 dēnglù 全球 quánqiú 市场 shìchǎng

    - Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.

  • volume volume

    - zài 市中心 shìzhōngxīn 飞机场 fēijīchǎng 之间 zhījiān yǒu 往返 wǎngfǎn de 穿梭 chuānsuō 运行 yùnxíng 班车 bānchē

    - Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.

  • volume volume

    - 住宅 zhùzhái 市场 shìchǎng de 低迷 dīmí hái fēi 昨日 zuórì 旧闻 jiùwén

    - Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.

  • volume volume

    - shì zài 旧货 jiùhuò 市场 shìchǎng mǎi de

    - Tại một khu chợ trời.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 超市 chāoshì 附近 fùjìn yǒu 一个 yígè 地下 dìxià 停车场 tíngchēchǎng

    - Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.

  • volume volume

    - cóng 市场 shìchǎng shàng mǎi le 一些 yīxiē 李子 lǐzi

    - Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.

  • volume volume

    - 这款 zhèkuǎn chē 赢得 yíngde le 市场 shìchǎng 青睐 qīnglài

    - Chiếc xe này rất được thị trường ưa chuộng.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 多种 duōzhǒng 车辆 chēliàng de 类型 lèixíng

    - Trên thị trường có rất nhiều loại xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao