旧货市场 jiù huò shìchǎng
volume volume

Từ hán việt: 【cựu hoá thị trường】

Đọc nhanh: 旧货市场 (cựu hoá thị trường). Ý nghĩa là: chợ trời, bán đồ cũ. Ví dụ : - 他是在旧货市场买的 Tại một khu chợ trời.

Ý Nghĩa của "旧货市场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧货市场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chợ trời

flea market

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì zài 旧货 jiùhuò 市场 shìchǎng mǎi de

    - Tại một khu chợ trời.

✪ 2. bán đồ cũ

sale of second-hand goods

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧货市场

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 东西 dōngxī 价格 jiàgé 如此 rúcǐ gāo 是因为 shìyīnwèi 进货 jìnhuò shí 中途 zhōngtú bèi 轮番 lúnfān de 雁过拔毛 yànguòbámáo le

    - Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 洋货 yánghuò 充斥 chōngchì 中国 zhōngguó 市场 shìchǎng

    - trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 市场 shìchǎng shàng 售货 shòuhuò

    - Họ bán hàng ở chợ.

  • volume volume

    - 住宅 zhùzhái 市场 shìchǎng de 低迷 dīmí hái fēi 昨日 zuórì 旧闻 jiùwén

    - Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 货物 huòwù 供应 gōngyìng 优裕 yōuyù

    - Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.

  • volume volume

    - shì zài 旧货 jiùhuò 市场 shìchǎng mǎi de

    - Tại một khu chợ trời.

  • volume volume

    - 外国货 wàiguóhuò 冲击 chōngjī 国内 guónèi de 市场 shìchǎng

    - hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước

  • volume volume

    - 广货 guǎnghuò zài 市场 shìchǎng shàng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Hàng Quảng rất được ưa chuộng trên thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao