Đọc nhanh: 旧账 (cựu trướng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) điểm cũ để giải quyết, (văn học) tài khoản cũ, nợ cũ. Ví dụ : - 也许是以前的旧账 Có lẽ đó là một mối hận cũ
旧账 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) điểm cũ để giải quyết
fig. old scores to settle
✪ 2. (văn học) tài khoản cũ
lit. old account
✪ 3. nợ cũ
old debt
✪ 4. mối hận thù cũ
old grudge
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
✪ 5. những cuộc cãi vã cũ
old quarrels
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧账
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 我 最 讨厌 翻旧账 那种 人
- Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
账›