Đọc nhanh: 旧疾 (cựu tật). Ý nghĩa là: nỗi đau trước đây, bệnh cũ.
旧疾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nỗi đau trước đây
former affliction
✪ 2. bệnh cũ
old illness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧疾
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 他 丢掉 了 所有 的 旧衣服
- Anh ấy đã vứt bỏ tất cả quần áo cũ.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
疾›