旧物 jiùwù
volume volume

Từ hán việt: 【cựu vật】

Đọc nhanh: 旧物 (cựu vật). Ý nghĩa là: vật cũ (điển chương, đồ cổ), đất nước cũ. Ví dụ : - 光复旧物。 xây dựng lại đất nước cũ.

Ý Nghĩa của "旧物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vật cũ (điển chương, đồ cổ)

先代的遗物,特指典章文物

✪ 2. đất nước cũ

指原有的国土

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光复旧物 guāngfùjiùwù

    - xây dựng lại đất nước cũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧物

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 许多 xǔduō jiù 货物 huòwù

    - Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.

  • volume volume

    - 废旧物资 fèijiùwùzī

    - vứt bỏ vật tư cũ hư.

  • volume volume

    - 光复旧物 guāngfùjiùwù

    - phục chế đồ cũ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 焚烧 fénshāo 破旧 pòjiù 衣物 yīwù

    - Họ đốt quần áo cũ hỏng.

  • volume volume

    - jiù 物件 wùjiàn hái zài 持续 chíxù 损坏 sǔnhuài

    - Mấy cái đồ vật cũ tiếp tục xuống cấp.

  • volume volume

    - 故园 gùyuán 风物 fēngwù 依旧 yījiù

    - quê nhà cảnh vật vẫn như xưa

  • volume volume

    - 风物 fēngwù 依旧 yījiù

    - Cảnh vật vẫn như xưa.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 女人 nǚrén tuī zhe 一个 yígè 堆满 duīmǎn 袋子 dàizi de jiù 购物车 gòuwùchē

    - Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa