Đọc nhanh: 旧物 (cựu vật). Ý nghĩa là: vật cũ (điển chương, đồ cổ), đất nước cũ. Ví dụ : - 光复旧物。 xây dựng lại đất nước cũ.
旧物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vật cũ (điển chương, đồ cổ)
先代的遗物,特指典章文物
✪ 2. đất nước cũ
指原有的国土
- 光复旧物
- xây dựng lại đất nước cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧物
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 光复旧物
- phục chế đồ cũ
- 他们 焚烧 破旧 衣物
- Họ đốt quần áo cũ hỏng.
- 旧 物件 还 在 持续 损坏
- Mấy cái đồ vật cũ tiếp tục xuống cấp.
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
物›