Đọc nhanh: 旧学 (cựu học). Ý nghĩa là: nền học thuật cũ; cựu học.
旧学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền học thuật cũ; cựu học
指中国未受近代西方文化影响前固有的学术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧学
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 科学 不能 停留 在 旧 理论 上
- Khoa học không thể dừng lại ở lý thuyết cũ.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
旧›