Đọc nhanh: 旧雨 (cựu vũ). Ý nghĩa là: bạn cũ. Ví dụ : - 旧雨重逢。 bạn cũ gặp lại nhau.
旧雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cũ
比喻老朋友 (杜甫《秋述》:''卧病长安旅次,多雨,...常时车马之客,旧,雨来,今,雨不来''后人就把''旧''和''雨''联用作老朋友讲)
- 旧雨重逢
- bạn cũ gặp lại nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧雨
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 旧雨重逢
- bạn cũ gặp lại nhau.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 这 把 雨伞 已经 破旧
- Chiếc ô này đã cũ rồi.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
雨›