重历旧游 zhòng lì jiù yóu
volume volume

Từ hán việt: 【trọng lịch cựu du】

Đọc nhanh: 重历旧游 (trọng lịch cựu du). Ý nghĩa là: để quay lại địa điểm đã ghé thăm trước đây, để thăm lại.

Ý Nghĩa của "重历旧游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重历旧游 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để quay lại địa điểm đã ghé thăm trước đây

to return to a previously visited spot

✪ 2. để thăm lại

to revisit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重历旧游

  • volume volume

    - 他们 tāmen 历过 lìguò 重重 chóngchóng kùn

    - Họ đã trải qua vô số khó khăn.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ de 悲剧 bēijù 不许 bùxǔ 重演 chóngyǎn

    - không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 尊重 zūnzhòng 历史 lìshǐ

    - Chúng ta phải coi trọng lịch sử.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 遗产 yíchǎn hěn 重要 zhòngyào

    - Di sản lịch sử rất quan trọng.

  • volume volume

    - 旧交 jiùjiāo 重逢 chóngféng hěn 开心 kāixīn

    - Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.

  • volume volume

    - 旧地重游 jiùdìchóngyóu 不免 bùmiǎn 想起 xiǎngqǐ 往事 wǎngshì

    - thăm lại chốn cũ, sao khỏi nhớ lại chuyện xưa

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 解说 jiěshuō 历史 lìshǐ

    - Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经历 jīnglì le 一场 yīchǎng 重大 zhòngdà de biàn

    - Họ đã trải qua một biến cố lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao