Đọc nhanh: 旧态复萌 (cựu thái phục manh). Ý nghĩa là: xem 故態復萌 | 故态复萌.
旧态复萌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 故態復萌 | 故态复萌
see 故態復萌|故态复萌 [gù tài fù méng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧态复萌
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 故态复萌
- tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 他 的 态度 有 反复
- Thái độ của anh ấy có thay đổi.
- 旧病 又 复发 了
- Bệnh cũ lại tái phát rồi.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 这个 人 显示 出对 戏剧界 的 守旧 态度
- Người này biểu hiện thái độ bảo thủ đối với giới kịch.
- 他 是 个 经过 改造 的 罪犯 , 然而 仍 有 可能 故态复萌
- Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
态›
旧›
萌›