旧态复萌 jiù tài fù méng
volume volume

Từ hán việt: 【cựu thái phục manh】

Đọc nhanh: 旧态复萌 (cựu thái phục manh). Ý nghĩa là: xem 故態復萌 | 故态复萌.

Ý Nghĩa của "旧态复萌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧态复萌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 故態復萌 | 故态复萌

see 故態復萌|故态复萌 [gù tài fù méng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧态复萌

  • volume volume

    - 复旧如初 fùjiùrúchū

    - khôi phục lại như ban đầu

  • volume volume

    - 故态复萌 gùtàifùméng

    - tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát.

  • volume volume

    - 恢复 huīfù 常态 chángtài

    - khôi phục lại trạng thái bình thường

  • volume volume

    - de 态度 tàidù yǒu 反复 fǎnfù

    - Thái độ của anh ấy có thay đổi.

  • volume volume

    - 旧病 jiùbìng yòu 复发 fùfā le

    - Bệnh cũ lại tái phát rồi.

  • volume volume

    - 新生事物 xīnshēngshìwù zhèng 处于 chǔyú 萌芽 méngyá 状态 zhuàngtài

    - Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 显示 xiǎnshì 出对 chūduì 戏剧界 xìjùjiè de 守旧 shǒujiù 态度 tàidù

    - Người này biểu hiện thái độ bảo thủ đối với giới kịch.

  • volume volume

    - shì 经过 jīngguò 改造 gǎizào de 罪犯 zuìfàn 然而 ránér réng yǒu 可能 kěnéng 故态复萌 gùtàifùméng

    - Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Míng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAB (廿日月)
    • Bảng mã:U+840C
    • Tần suất sử dụng:Cao