Đọc nhanh: 旧套 (cựu sáo). Ý nghĩa là: Khuôn mẫu cũ; phương pháp xưa..
旧套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn mẫu cũ; phương pháp xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧套
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 他 喜欢 套用 旧 方法
- Anh ấy thích mô phỏng phương pháp cũ.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 我们 需要 打 破旧 的 套
- Chúng ta cần phá vỡ khuôn khổ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
旧›