Đọc nhanh: 旧典 (cựu điển). Ý nghĩa là: cựu điển.
旧典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cựu điển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧典
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
旧›