Đọc nhanh: 盐政 (diêm chánh). Ý nghĩa là: diêm chính.
盐政 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diêm chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐政
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为政者 应 以民为本
- Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
盐›