Đọc nhanh: 旧闻 (cựu văn). Ý nghĩa là: chuyện cũ; việc xưa.
旧闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện cũ; việc xưa
指社会上过去发生的事情,特指掌故、逸闻、琐事等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧闻
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 骇人听闻
- nghe rợn cả người
- 住宅 市场 的 低迷 还 非 昨日 旧闻
- Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.
- 掇拾 旧闻
- sưu tập tin cũ
- 与 闻 其事
- dự biết việc đó
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
闻›