Đọc nhanh: 旦明 (đán minh). Ý nghĩa là: đán minh.
旦明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đán minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旦明
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一旦 就 把 工作 完成 了
- Chỉ trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
明›