Đọc nhanh: 日货 (nhật hoá). Ý nghĩa là: Hàng nhật bản.
日货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng nhật bản
Japanese goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日货
- 日用百货
- đồ dùng hàng ngày
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 美元 仅次于 当日 表现 最差 的 货币
- Đồng đô la Mỹ chỉ đứng thứ hai sau đồng tiền hoạt động kém nhất trong ngày.
- 订货 已经 发运 , 不日 即可 收到
- hàng đặt đã chuyển đi rồi, mấy hôm nữa sẽ nhận được.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 货物 的 期运 日期 已经 确定 为 下周一
- Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
货›