Đọc nhanh: 旧业 (cựu nghiệp). Ý nghĩa là: nghề cũ của một người, buôn bán tổ tiên của một người. Ví dụ : - 重操旧业。 làm lại nghề cũ
旧业 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghề cũ của một người
one's old profession
- 重操旧业
- làm lại nghề cũ
✪ 2. buôn bán tổ tiên của một người
trade of one's forebears
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧业
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 重操旧业
- làm lại nghề cũ
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
旧›