Đọc nhanh: 交货日期 (giao hoá nhật kì). Ý nghĩa là: ngày giao hàng.
交货日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày giao hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交货日期
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
- 货物 的 期运 日期 已经 确定 为 下周一
- Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
日›
期›
货›