日珥 rì'ěr
volume volume

Từ hán việt: 【nhật nhị】

Đọc nhanh: 日珥 (nhật nhị). Ý nghĩa là: quầng mặt trời; khối cầu lửa trên bề mặt mặt trời (khi có nhật thực toàn phần có thể trông thấy được).

Ý Nghĩa của "日珥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日珥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quầng mặt trời; khối cầu lửa trên bề mặt mặt trời (khi có nhật thực toàn phần có thể trông thấy được)

太阳表面上红色火焰状的炽热气体、由氢、氦、钙等元素组成日全食时肉眼能看见,平时要用分光镜才能看见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日珥

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 七夕节 qīxījié 就是 jiùshì qíng 人们 rénmen de 节日 jiérì

    - Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nhị
    • Nét bút:一一丨一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGSJ (一土尸十)
    • Bảng mã:U+73E5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình