Đọc nhanh: 日曜日 (nhật diệu nhật). Ý nghĩa là: Chủ nhật (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại).
日曜日 khi là Từ chỉ thời gian (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ nhật (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại)
Sunday (used in ancient Chinese astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日曜日
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 今日 是 火曜日
- Hôm nay là thứ ba.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
曜›