Đọc nhanh: 日晒伤 (nhật sái thương). Ý nghĩa là: cháy nắng.
日晒伤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháy nắng
sunburn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日晒伤
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 护士 日夜 守候 着 伤员
- y tá đêm ngày trông nom thương binh.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 日晒雨淋
- dãi nắng dầm mưa
- 肿胀 的 伤口 日渐 回复
- Vết thương sưng tấy dần hồi phục.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 烈日 晒 得 人 头昏眼花
- nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
日›
晒›