Đọc nhanh: 日程表 (nhật trình biểu). Ý nghĩa là: Thời khoá biểu hàng ngày.
日程表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời khoá biểu hàng ngày
daily schedule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日程表
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 他们 调整 了 日程安排
- Họ đã điều chỉnh lịch trình rồi.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 已 收拾 好 行装 , 明日 破晓 登程
- đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 参观团 一行 十二 人 已于 昨日 起程
- đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.
- 大量 事务 挤占 了 她 的 日程
- Rất nhiều công việc đã chiếm hết lịch trình của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
程›
表›