Đọc nhanh: 日志文件 (nhật chí văn kiện). Ý nghĩa là: file chứa danh sách các sự kiện đã được máy tính "ghi nhật ký".
日志文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. file chứa danh sách các sự kiện đã được máy tính "ghi nhật ký"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日志文件
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 他 丢 了 重要文件
- Anh ấy mất tài liệu quan trọng.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
志›
文›
日›