Đọc nhanh: 机器数据 (cơ khí số cứ). Ý nghĩa là: dữ liệu máy.
机器数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dữ liệu máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器数据
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 他 修 了 一部 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy.
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 这台 机器 能够 复原 数据
- Cái máy này có thể phục hồi dữ liệu gốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
据›
数›
机›