Đọc nhanh: 日光浴浴床 (nhật quang dục dục sàng). Ý nghĩa là: nằm phơi nắng.
日光浴浴床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm phơi nắng
sunbed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日光浴浴床
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 日光浴
- tắm nắng
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
- 在 拥挤 的 街道 上 光天化日 之下 竟 发生 了 抢劫
- Trong đường phố đông đúc, dưới ánh nắng ban mai đã xảy ra vụ cướp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
床›
日›
浴›