Đọc nhanh: 日元 (nhật nguyên). Ý nghĩa là: Yên nhật. Ví dụ : - 可兑换成日元的美金 Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
日元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yên nhật
日元(日语:円,日语罗马音:en,英语:Yen),其纸币称为日本银行券,是日本的法定货币,日元也经常在美元和欧元之后被当作储备货币。
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日元
- 你 记得 换 点儿 日元
- Cậu nhớ đổi một ít tiền Nhật nhé.
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 美元 仅次于 当日 表现 最差 的 货币
- Đồng đô la Mỹ chỉ đứng thứ hai sau đồng tiền hoạt động kém nhất trong ngày.
- 表示 , 尾款 3000 元 已于 2004 年 1 月 2 日 付清
- Cho biết khoản thanh toán cuối cùng 3.000 nhân dân tệ đã được thanh toán đầy đủ vào ngày 2 tháng 1 năm 2004.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
日›