Đọc nhanh: 日光灯座 (nhật quang đăng tọa). Ý nghĩa là: Chuôi đèn ống neon.
日光灯座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuôi đèn ống neon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日光灯座
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 日光灯 下 俨如 白昼
- dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày
- 雪亮 的 日光灯
- đèn nê-ông sáng trắng
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 他 调整 了 房间 的 灯光
- Anh ấy chỉnh ánh sáng trong phòng.
- 如今 的 她 早已 成 了 黄脸婆 , 失去 了 往日 的 光彩
- Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
座›
日›
灯›