Đọc nhanh: 无限徒刑 (vô hạn đồ hình). Ý nghĩa là: tù chung thân.
无限徒刑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù chung thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无限徒刑
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 判决 无期徒刑
- kết án tù chung thân
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 宇宙 的 广阔 是 无限 的
- Sự rộng lớn của vũ trụ là vô hạn.
- 人类 的 适应力 是 无限 的
- Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
徒›
无›
限›