Đọc nhanh: 无期徒刑 (vô kì đồ hình). Ý nghĩa là: tù chung thân; tù không thời hạn.
无期徒刑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù chung thân; tù không thời hạn
剥夺犯人终身自由的刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无期徒刑
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 此恨绵绵 无 绝期 ( 白居易 : 长恨歌 )
- mối hận tình duyên này dài vô tận.
- 徒有虚名 , 并 无 实学
- chỉ có hư danh, không có thực học.
- 她 无愧于 父母 的 期望
- Cô ấy không hổ thẹn với sự kỳ vọng của cha mẹ.
- 判处 徒刑
- xử tù tội.
- 处以 徒刑
- Xử tù khổ sai.
- 判决 无期徒刑
- kết án tù chung thân
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
徒›
无›
期›