徒刑 túxíng
volume volume

Từ hán việt: 【đồ hình】

Đọc nhanh: 徒刑 (đồ hình). Ý nghĩa là: tội tù; hình phạt tù; án tù; đồ hình; đồ; tù giam, tội đồ. Ví dụ : - 判决无期徒刑 kết án tù chung thân. - 判处徒刑。 xử tù tội.. - 科处徒刑。 hình phạt giam cầm.

Ý Nghĩa của "徒刑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

徒刑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tội tù; hình phạt tù; án tù; đồ hình; đồ; tù giam

剥夺犯人自由的刑罚,分有期徒刑和无期徒刑两种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 判决 pànjué 无期徒刑 wúqītúxíng

    - kết án tù chung thân

  • volume volume

    - 判处 pànchǔ 徒刑 túxíng

    - xử tù tội.

  • volume volume

    - 科处 kēchǔ 徒刑 túxíng

    - hình phạt giam cầm.

  • volume volume

    - 处以 chùyǐ 徒刑 túxíng

    - Xử tù khổ sai.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. tội đồ

对犯人依法监禁, 并令其服法定的劳役法律上分为有期、无期两种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徒刑

  • volume volume

    - 亡命之徒 wángmìngzhītú

    - bọn liều mạng; đồ liều mạng

  • volume volume

    - 总之 zǒngzhī 唯有 wéiyǒu dāng 严刑峻罚 yánxíngjùnfá 加之 jiāzhī 违法 wéifǎ 之徒时 zhītúshí 才能 cáinéng 维持 wéichí 社会安定 shèhuìāndìng

    - Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.

  • volume volume

    - 科处 kēchǔ 徒刑 túxíng

    - hình phạt giam cầm.

  • volume volume

    - 判处 pànchǔ 徒刑 túxíng

    - xử tù tội.

  • volume volume

    - 处以 chùyǐ 徒刑 túxíng

    - Xử tù khổ sai.

  • volume volume

    - 判决 pànjué 无期徒刑 wúqītúxíng

    - kết án tù chung thân

  • volume volume

    - 徒手 túshǒu shàng 山顶 shāndǐng

    - Anh ấy leo lên đỉnh núi bằng tay không.

  • volume volume

    - 在生活上 zàishēnghuóshàng 过于 guòyú 奉行 fèngxíng 清教徒 qīngjiàotú shì de 原则 yuánzé 所以 suǒyǐ 不能 bùnéng 领略 lǐnglüè 跳舞 tiàowǔ de 乐趣 lèqù

    - Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGYO (竹人土卜人)
    • Bảng mã:U+5F92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao