Đọc nhanh: 无限制 (vô hạn chế). Ý nghĩa là: vô hạn, không bị giới hạn.
无限制 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vô hạn
limitless
✪ 2. không bị giới hạn
unrestricted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无限制
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 她 饮 着 无限 思念
- Cô ấy ôm nỗi nhớ vô hạn.
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 他 蔑视 所有 的 限制
- Anh ấy coi khinh mọi giới hạn.
- 他 的 想象力 是 无限 的
- Trí tưởng tượng của anh ấy là vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
无›
限›