Đọc nhanh: 日心说 (nhật tâm thuyết). Ý nghĩa là: thuyết nhật tâm, lý thuyết cho rằng mặt trời là trung tâm của vũ trụ.
日心说 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết nhật tâm
heliocentric theory
✪ 2. lý thuyết cho rằng mặt trời là trung tâm của vũ trụ
the theory that the sun is at the center of the universe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日心说
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 他 日 只见 过 他面 ; 现在 看到 他 的 心 了
- Trước đây chỉ mới gặp qua anh ấy, bây giờ thấy tấm lòng của anh ấy rồi.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 他 心疼 得 说不出 话 来
- Anh ấy đau lòng đến mức không nói nên lời.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 不要 有 戒心 我 只是 说 着 玩 呢
- Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
日›
说›