Đọc nhanh: 毋 (vô). Ý nghĩa là: chớ; đừng; không được, họ Vô. Ví dụ : - 毋妄言。 đừng nói xằng.
毋 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chớ; đừng; không được
副词,表示禁止或劝阻,如''不要''
- 毋 妄言
- đừng nói xằng.
✪ 2. họ Vô
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毋
- 幸毋河 汉斯 言
- xin chớ tin vào những lời nói suông ấy.
- 毋 妄言
- đừng nói xằng.
- 毋庸讳言
- không cần giữ mồm giữ miệng.
- 毋庸置疑 , 他 是 错 的
- Không cần nghi ngờ, anh ấy sai rồi.
- 毋庸 多言 , 她 都 明白
- Không cần nhiều lời, cô ấy đều hiểu.
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
- 有时 银行 仅起 着 一种 托收 的 作用 , 而 毋需 对 任何一方 提供 资金
- Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
毋›