无行 wú xíng
volume volume

Từ hán việt: 【vô hành】

Đọc nhanh: 无行 (vô hành). Ý nghĩa là: không có đức hạnh; vô hạnh. Ví dụ : - 文人无行。 văn nhân vô hạnh.

Ý Nghĩa của "无行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无行 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có đức hạnh; vô hạnh

指没有善行,品行不好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文人无行 wénrénwúxíng

    - văn nhân vô hạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无行

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • volume volume

    - 无耻 wúchǐ 行径 xíngjìng

    - hành vi vô liêm sỉ

  • volume volume

    - duì 程序 chéngxù 进行 jìnxíng 修改 xiūgǎi shì 徒劳无功 túláowúgōng de

    - Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.

  • volume volume

    - 人若 rénruò 听任 tīngrèn 冲动 chōngdòng 欲望 yùwàng 行事 xíngshì 毫无疑问 háowúyíwèn 只会 zhǐhuì 自取灭亡 zìqǔmièwáng

    - Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进行 jìnxíng 无线通信 wúxiàntōngxìn

    - Họ đang thực hiện truyền tin không dây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 无私 wúsī 行动 xíngdòng 赢得 yíngde le 赞誉 zànyù

    - Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.

  • volume volume

    - 放行 fàngxíng tiáo jiāng duì 棉花 miánhua 进行 jìnxíng 没收 mòshōu 罚款 fákuǎn

    - Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.

  • volume volume

    - 就算 jiùsuàn 她们 tāmen 各自 gèzì 过得 guòdé 风生水 fēngshēngshuǐ què 再也 zàiyě 无法 wúfǎ 一起 yìqǐ 妖孽 yāoniè 横行 héngxíng

    - Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao