钢管舞 gāngguǎn wǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cương quản vũ】

Đọc nhanh: 钢管舞 (cương quản vũ). Ý nghĩa là: múa cột. Ví dụ : - 我打算去上钢管舞课程 Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.

Ý Nghĩa của "钢管舞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢管舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. múa cột

pole dancing

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn shàng 钢管舞 gāngguǎnwǔ 课程 kèchéng

    - Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢管舞

  • volume volume

    - 一群 yīqún rén zài 跳舞 tiàowǔ

    - Một nhóm người đang nhảy múa.

  • volume volume

    - 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Thép không mối nối.

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Một ống thép liền.

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 钢管 gāngguǎn

    - ống thép

  • volume volume

    - 碗口 wǎnkǒu 粗细 cūxì de 钢管 gāngguǎn

    - độ lớn miệng ống thép.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 电焊 diànhàn 焊接 hànjiē 钢管 gāngguǎn

    - Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn shàng 钢管舞 gāngguǎnwǔ 课程 kèchéng

    - Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao