Đọc nhanh: 钢管舞 (cương quản vũ). Ý nghĩa là: múa cột. Ví dụ : - 我打算去上钢管舞课程 Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.
钢管舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa cột
pole dancing
- 我 打算 去 上 钢管舞 课程
- Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢管舞
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 无缝钢管
- Thép không mối nối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 钢管
- ống thép
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 我 打算 去 上 钢管舞 课程
- Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
舞›
钢›