无干 wúgān
volume volume

Từ hán việt: 【vô can】

Đọc nhanh: 无干 (vô can). Ý nghĩa là: vô can; không liên quan. Ví dụ : - 这是我的错儿跟别人无干。 đây là lỗi của tôi, không liên quan tới người khác.. - 这事与你无干。 Việc này không liên quan đến anh.

Ý Nghĩa của "无干" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无干 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô can; không liên quan

没有关系;不相干

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì de 错儿 cuòér gēn 别人 biérén 无干 wúgān

    - đây là lỗi của tôi, không liên quan tới người khác.

  • volume volume

    - 这事 zhèshì 无干 wúgān

    - Việc này không liên quan đến anh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无干

  • volume volume

    - 干涉 gānshè 毫无道理 háowúdàoli

    - Cô ấy can thiệp một cách vô lý.

  • volume volume

    - zhè shì de 错儿 cuòér gēn 别人 biérén 无干 wúgān

    - đây là lỗi của tôi, không liên quan tới người khác.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 几天 jǐtiān zài 干嘛 gànma 为什么 wèishíme 消失 xiāoshī 无影无踪 wúyǐngwúzōng de

    - Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?

  • volume volume

    - zhè 无耻 wúchǐ de 贱货 jiànhuò gàn de 活去 huóqù ba

    - Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 高中 gāozhōng 文凭 wénpíng duì 无所谓 wúsuǒwèi 世界 shìjiè shàng 没有 méiyǒu 什么 shénme 不能 bùnéng gàn de

    - Với anh ấy, việc có bằng tốt nghiệp trung học hay không không quan trọng, không có gì trên đời mà anh ấy không thể làm được.

  • volume volume

    - 无论 wúlùn 干什么 gànshénme dōu 喜欢 xǐhuan 争强好胜 zhēngqiánghàoshèng

    - Bất kể anh ấy làm gì, anh ấy thích được tranh giành thiệt hơn

  • volume volume

    - 这事 zhèshì 无干 wúgān

    - Việc này không liên quan đến anh.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 无干 wúgān

    - Việc này không liên quan đến anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao