Đọc nhanh: 无线电工业 (vô tuyến điện công nghiệp). Ý nghĩa là: công nghiệp vô tuyến điện (Công ty công nghiệp).
无线电工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghiệp vô tuyến điện (Công ty công nghiệp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线电工业
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 停电 使得 生产线 停工
- Mất điện làm chuyền sản xuất ngừng chạy.
- 无线电 浅 说
- giới thiệu sơ lược về vô tuyến điện.
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
无›
电›
线›