Đọc nhanh: 无糖牛奶 (vô đường ngưu nãi). Ý nghĩa là: Sữa không đường. Ví dụ : - 老刘帮我点一杯无糖牛奶。 Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
无糖牛奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa không đường
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无糖牛奶
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
- 他 的 工作 是 送 牛奶
- Công việc của anh ấy là giao sữa.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
无›
牛›
糖›