Đọc nhanh: 号码锁 (hiệu mã toả). Ý nghĩa là: khóa mật mã. Ví dụ : - 他手头有把号码锁的原型,想要你去校验。 Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
号码锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa mật mã
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号码锁
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 填写 地址 和 电话号码
- Điền địa chỉ và số điện thoại.
- 我 的 行李箱 有 一个 号码 锁
- Vali của tôi có một cái khóa số.
- 你 的 电话号码 是 多少
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 你 的 电话号码 是 多少 ?
- Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
码›
锁›