Đọc nhanh: 无糖 (vô đường). Ý nghĩa là: không đường. Ví dụ : - 老刘帮我点一杯无糖牛奶。 Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
无糖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không đường
sugar free
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无糖
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 我 告诉 他们 你 的 糖果 真的 是 好吃 到 无法形容
- Tôi đã nói với họ rằng kẹo của bạn tuyệt không thể tả.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
糖›