Đọc nhanh: 日产 (nhật sản). Ý nghĩa là: Nissan, xe hơi Nhật Bản sản xuất, cũng được chuyển ngữ 尼桑. Ví dụ : - 金色日产小旋风 Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
日产 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nissan, xe hơi Nhật Bản sản xuất
Nissan, Japanese car make
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
✪ 2. cũng được chuyển ngữ 尼桑
also transliterated 尼桑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日产
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 务求 早日 完成 生产 任务
- phải sớm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 轻工业 产品 日益 增多
- sản phẩm công nghiệp nhẹ ngày càng nhiều.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 这个 车间 连日 超产
- phân xưởng này mấy ngày liền vượt sản lượng.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
日›