Đọc nhanh: 无穷点 (vô cùng điểm). Ý nghĩa là: điểm vô cực.
无穷点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm vô cực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无穷点
- 宇宙 的 奥秘 是 无穷的
- Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.
- 流毒 无穷
- độc hại vô cùng.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 提意见 无妨 直率 一点儿
- góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 我 现在 感觉 有点 无奈
- Bây giờ tôi cảm thấy hơi bất lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
点›
穷›