Đọc nhanh: 无禄 (vô lộc). Ý nghĩa là: cái chết, thật không may, trở nên vô đối.
无禄 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cái chết
death
✪ 2. thật không may
to be unfortunate
✪ 3. trở nên vô đối
to be unsalaried
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无禄
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一览无余
- thấy hết.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
禄›