无物 wúwù
volume volume

Từ hán việt: 【vô vật】

Đọc nhanh: 无物 (vô vật). Ý nghĩa là: không có gì; không có nội dung. Ví dụ : - 眼空无物。 dưới mắt không có gì.. - 空洞无物。 rỗng tuếch không có gì.. - 言之无物。 nói năng không có nội dung gì.

Ý Nghĩa của "无物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无物 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có gì; không có nội dung

没有东西;没有内容

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼空无物 yǎnkōngwúwù

    - dưới mắt không có gì.

  • volume volume

    - 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - rỗng tuếch không có gì.

  • volume volume

    - 言之无物 yánzhīwúwù

    - nói năng không có nội dung gì.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无物

  • volume volume

    - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • volume volume

    - 眼空无物 yǎnkōngwúwù

    - dưới mắt không có gì.

  • volume volume

    - 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - rỗng tuếch không có gì.

  • volume volume

    - 身无长物 shēnwúchángwù ( 形容 xíngróng 穷困 qióngkùn huò 俭朴 jiǎnpǔ )

    - nghèo rớt mùng tơi (chẳng có của nả gì nên hồn).

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 身无长物 shēnwúchángwù

    - Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 抗拒 kàngjù 购物 gòuwù de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc mua sắm.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 沉迷于 chénmíyú 购物 gòuwù 花钱 huāqián 无度 wúdù

    - Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.

  • volume volume

    - 无论如何 wúlùnrúhé 医疗 yīliáo 物资 wùzī huì zài 一周 yīzhōu nèi 到达 dàodá

    - Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao