Đọc nhanh: 无机物 (vô cơ vật). Ý nghĩa là: hợp chất vô cơ, vật vô cơ.
无机物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hợp chất vô cơ
inorganic compound
✪ 2. vật vô cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机物
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 他 开始 沉迷于 购物 , 花钱 无度
- Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 你 拥有 无数 的 机会
- Bạn có vô số cơ hội.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
机›
物›