Đọc nhanh: 无照经营 (vô chiếu kinh doanh). Ý nghĩa là: hoạt động kinh doanh không có giấy phép.
无照经营 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động kinh doanh không có giấy phép
unlicensed business activity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无照经营
- 经营 无方
- không biết cách kinh doanh.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 他 经营 了 一家 小 餐馆
- Anh ấy điều hành một nhà hàng nhỏ.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 事情 已经 无望
- sự việc hết hi vọng gì nữa.
- 他 对 经济 问题 很 无知
- Anh ấy thiếu hiểu biết về các vấn đề kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
照›
经›
营›