无核化 wú hé huà
volume volume

Từ hán việt: 【vô hạch hoá】

Đọc nhanh: 无核化 (vô hạch hoá). Ý nghĩa là: để phi hạt nhân hóa, để làm cho không có hạt nhân.

Ý Nghĩa của "无核化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无核化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để phi hạt nhân hóa

to de-nuclearize

✪ 2. để làm cho không có hạt nhân

to make nuclear-free

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无核化

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 天气 tiānqì 变化无常 biànhuàwúcháng 注意 zhùyì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.

  • volume volume

    - 无日 wúrì zài 渴望 kěwàng 四个 sìgè 现代化 xiàndàihuà 早日 zǎorì 实现 shíxiàn

    - ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà zài 一个月 yígèyuè nèi ràng 办公室 bàngōngshì 无纸化 wúzhǐhuà

    - Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.

  • volume volume

    - 核能 hénéng 发电 fādiàn 无法 wúfǎ 代替 dàitì 常规 chángguī de 能源 néngyuán

    - Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.

  • volume volume

    - 气温 qìwēn 变化无常 biànhuàwúcháng

    - Nhiệt độ thay đổi khôn lường.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 设想 shèxiǎng 未来 wèilái de 变化 biànhuà

    - Anh ấy không thể tưởng tượng sự thay đổi trong tương lai.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 气候 qìhòu 变化无常 biànhuàwúcháng

    - ở đây khí hậu thay đổi thất thường.

  • volume volume

    - duì 无机化学 wújīhuàxué 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao