Đọc nhanh: 无息债券 (vô tức trái khoán). Ý nghĩa là: Trái phiếu không có lãi ,trái phiếu thụ động.
无息债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái phiếu không có lãi ,trái phiếu thụ động
无息债券 (Zero Coupon Bond) 是指债券无附设任何利息回报,发行机构以债券票面值在到期日偿还债券本金,故无息债券市价必定给予较票面值较大折让。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无息债券
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 她 接到 这 消息 时 显然 无动于衷
- Khi nhận được tin tức này, cô hiển nhiên thờ ơ.
- 渺无音息
- bặt vô âm tín; bặt tin.
- 对于 个人信息 我们 百无禁忌
- Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 他 无法 呼吸 , 因为 窒息
- Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.
- 再 杀 一个 奄奄一息 的 也 无所谓
- Tôi không nên gặp khó khăn khi giết một người sắp chết.
- 听到 这个 不幸 的 消息 , 大家 都 面面相觑 , 悄然 无 语
- Nghe tin không may này, mọi người im lặng nhìn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
券›
息›
无›